Phiên âm : sī huì.
Hán Việt : ti hội.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
職官名。周禮天官之屬, 職掌考核邦國政務和各官員的治績, 以及財稅經濟等。